capitalise nghĩa tiếng Việt là Tư bản hoá
capitalise còn có các bản dịch khác là
Viết hoa chữ đầu câu, chuyển thành vốn, cấp vốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capitalise
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
capitalise
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tư bản hoá