capital expenditure (n) nghĩa tiếng Việt là
đầu tư
capital expenditure phiên âm IPA là /ˈkæpɪtl ɪkˈspɛndɪtʃər/
capital expenditure còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của capital expenditure
Nghe phát âm giọng Mỹ của capital expenditure
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đầu tư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của capital expenditure
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capital expenditure
Mở Rộng