bỏ vốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của capital expenditure
Nghe phát âm giọng Mỹ của capital expenditure
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bỏ vốn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của capital expenditure
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capital expenditure: bỏ vốn
Mở Rộng