capital investment dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là bỏ vốn
capital investment còn có các bản dịch khác là
Máy móc, đầu tư, dụng cụ, thiết bị, sự bỏ vốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capital investment
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bỏ vốn