capacity to act nghĩa tiếng Việt là tư cách pháp lý
capacity to act phiên âm IPA là /kəˈpæsɪti tə ækt/
capacity to act còn có các bản dịch khác là
Năng lực pháp lý, khả năng hành động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capacity to act
Mở Rộng