capacitor dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Thiết bị làm ngưng tụ
capacitor được đọc và có phiên âm là /kəˈpæsɪtər/
capacitor còn có các bản dịch khác là
Tụ điện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capacitor
Mở Rộng