cấp vốn dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là capitalise
cấp vốn còn có các bản dịch khác là
fund, finance, bankroll, capitalize
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capitalise: cấp vốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
capitalise
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cấp vốn