cấp phép nghĩa tiếng Đức là Zustimmung
cấp phép còn có các bản dịch khác là
Gewährung, lizenzieren, gewähren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zustimmung: cấp phép
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zustimmung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cấp phép