cập nhật nghĩa tiếng Đức là aktualisieren
cập nhật còn có các bản dịch khác là
auf dem neuesten Stand, zeitgemäß, aktuell
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aktualisieren: cập nhật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aktualisieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cập nhật