aktualisieren nghĩa tiếng Việt là cập nhật
aktualisieren còn có các bản dịch khác là
Nạp lại, làm mới lên, hiện thực hóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aktualisieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aktualisieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cập nhật