cấp bách nghĩa tiếng Anh là
eldritch
/ˈɛldrɪtʃ/
cấp bách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eldritch
Nghe phát âm giọng Mỹ của eldritch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cấp bách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eldritch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eldritch: cấp bách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eldritch