pressing (adj)(n) nghĩa tiếng Việt là
cấp bách
pressing phiên âm IPA là /ˈprɛsɪŋ/
pressing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pressing
Nghe phát âm giọng Mỹ của pressing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cấp bách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pressing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pressing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pressing