cấp bậc nghĩa tiếng Đức là Rang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rang: cấp bậc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rang
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cấp bậc