cao trào nghĩa tiếng Đức là Höhepunkt
cao trào còn có các bản dịch khác là
Blütezeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Höhepunkt: cao trào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Höhepunkt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cao trào