cao hơn nghĩa tiếng Anh là
higher
/ˈhaɪər/
(adj)(comparative)
cao hơn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của higher
Nghe phát âm giọng Mỹ của higher
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cao hơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của higher
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan higher: cao hơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
higher