upper (adj) nghĩa tiếng Việt là
cao hơn
upper phiên âm IPA là /ˈʌpər/
upper còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upper
Nghe phát âm giọng Mỹ của upper
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cao hơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của upper
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upper
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upper