cảnh vật nghĩa tiếng Anh là
sight
/saɪt/
(n)
cảnh vật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sight: cảnh vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sight