ambience (n) nghĩa tiếng Việt là
Cảnh vật
ambience phiên âm IPA là /ˈæmbiəns/
ambience còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ambience
Nghe phát âm giọng Mỹ của ambience
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cảnh vật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ambience
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ambience
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ambience