khung cảnh nghĩa tiếng Anh là
ambience
/ˈæmbiəns/
(n)
khung cảnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ambience
Nghe phát âm giọng Mỹ của ambience
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khung cảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ambience
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ambience: khung cảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ambience