cạnh tranh thị trường nghĩa tiếng Đức là Markt Wettbewerb
cạnh tranh thị trường còn có các bản dịch khác là
Marktwettbewerb
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Markt Wettbewerb: cạnh tranh thị trường
Mở Rộng