cảnh quan sống nghĩa tiếng Đức là Wohnlandschaft
cảnh quan sống còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wohnlandschaft: cảnh quan sống
Mở Rộng