cảnh giác nghĩa tiếng Anh là
alert
/əˈlɜːrt/
(adj)(n)(v)
cảnh giác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của alert
Nghe phát âm giọng Mỹ của alert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cảnh giác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của alert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alert: cảnh giác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alert