watching out (n) nghĩa tiếng Việt là
cảnh giác
watching out phiên âm IPA là /ˈwɒtʃɪŋ aʊt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan watching out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
watching out