cảnh giác nghĩa tiếng Anh là
wakefully
/ˈweɪkfəli/
cảnh giác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wakefully
Nghe phát âm giọng Mỹ của wakefully
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cảnh giác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wakefully
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wakefully: cảnh giác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wakefully