cảnh giác nghĩa tiếng Anh là
vigilant
/ˈvɪdʒɪlənt/
(adj)
cảnh giác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vigilant
Nghe phát âm giọng Mỹ của vigilant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cảnh giác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vigilant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vigilant: cảnh giác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vigilant