căng ra nghĩa tiếng Đức là gestreckt
căng ra còn có các bản dịch khác là
gedehnt, strecken, sich dehnen, dehnen, erstrecken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestreckt: căng ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestreckt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
căng ra