candlelight nghĩa tiếng Việt là ánh sáng nến
candlelight phiên âm IPA là /ˈkændəllaɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan candlelight
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
candlelight
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ánh sáng nến