candidly nghĩa tiếng Việt là Thành thật
candidly phiên âm IPA là /ˈkændɪdli/
candidly còn có các bản dịch khác là
Chân thật, ngay thẳng, để mở, Để ngỏ, công khai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan candidly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
candidly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thành thật