cẩn thận nghĩa tiếng Đức là achtsam
cẩn thận còn có các bản dịch khác là
minutiös, pfleglich, umsichtig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan achtsam: cẩn thận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
achtsam
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cẩn thận