cẩn thận nghĩa tiếng Đức là akribisch
cẩn thận còn có các bản dịch khác là
Pass auf, Vorsicht, minutiös, pfleglich, umsichtig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan akribisch: cẩn thận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
akribisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cẩn thận