cằn nhằn nghĩa tiếng Đức là meckerte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meckerte: cằn nhằn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meckerte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cằn nhằn