căn cứ không quân nghĩa tiếng Đức là Luftwaffenstützpunkt
căn cứ không quân còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Luftwaffenstützpunkt: căn cứ không quân
Mở Rộng