camouflage nghĩa tiếng Việt là sự ngụy trang
camouflage phiên âm IPA là /ˈkæməflɑːʒ/
camouflage còn có các bản dịch khác là
Lẫn đi, lốm đốm, giấu giếm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan camouflage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
camouflage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự ngụy trang