camber (n) nghĩa tiếng Việt là
đổ vỡ
camber phiên âm IPA là /ˈkæmbər/
camber còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của camber
Nghe phát âm giọng Mỹ của camber
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đổ vỡ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan camber
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
camber