Hạ bệ nghĩa tiếng Anh là camber
/ˈkæmbər/
Hạ bệ còn có các bản dịch khác là
subversion, unseat, subversiveness
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan camber: Hạ bệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
camber
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hạ bệ