cảm xúc nghĩa tiếng Đức là Gefühle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefühle: cảm xúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gefühle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cảm xúc