cảm thông nghĩa tiếng Đức là mitfühlen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mitfühlen: cảm thông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mitfühlen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cảm thông