căm phẫn nghĩa tiếng Anh là
odium
/ˈəʊdiəm/
(n)
căm phẫn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của odium
Nghe phát âm giọng Mỹ của odium
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của căm phẫn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của odium
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan odium: căm phẫn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
odium