căm phẫn nghĩa tiếng Anh là hatred
căm phẫn còn có các bản dịch khác là
hate, odium, rancour
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hatred: căm phẫn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hatred
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
căm phẫn