câm lặng nghĩa tiếng Anh là dumbly
/ˈdʌmbli/
câm lặng còn có các bản dịch khác là
mutely, dumb
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dumbly: câm lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dumbly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
câm lặng