Diễn Giải
cam kết nghĩa tiếng Anh là
reassure
/ˌriːəˈʃʊər/
(v)
cam kết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reassure
Nghe phát âm giọng Mỹ của reassure
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reassure: cam kết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reassure