Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Choose the searching language
cảm giác rùng mình
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
cảm giác rùng mình
Zittern
(n)
Dịch Việt sang Đức
cảm giác rùng mình
nghĩa tiếng Đức là
Zittern
cảm giác rùng mình
còn có các bản dịch khác là
Gänsehaut, Schauer, Schauder
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Zittern
:
cảm giác rùng mình
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zittern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cảm giác rùng mình
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout
Choose the searching language
English <> Vietnamese (2 ways)
English > Vietnamese (1 way)
Vietnamese > English (1 way + accent)
German <> Vietnamese (2 ways)
German > Vietnamese (1 way)
Vietnamese > German (1 way + accent)
Close