căm ghét nghĩa tiếng Đức là hasst
căm ghét còn có các bản dịch khác là
hassend, hassen, Hass, hassen auf, verabscheuen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hasst: căm ghét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hasst
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
căm ghét