cám dỗ nghĩa tiếng Anh là
tempted
/ˈtɛmptɪd/
(v)
cám dỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tempted
Nghe phát âm giọng Mỹ của tempted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cám dỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tempted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tempted: cám dỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tempted