inveigle (v) nghĩa tiếng Việt là
cám dỗ
inveigle phiên âm IPA là /ɪnˈveɪɡəl/
inveigle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-06-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inveigle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inveigle