cám dỗ nghĩa tiếng Đức là
locken
(v)
cám dỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của locken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cám dỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của locken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan locken: cám dỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
locken