verleiten (v) nghĩa tiếng Việt là
cám dỗ
verleiten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verleiten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cám dỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verleiten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verleiten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verleiten