cám dỗ nghĩa tiếng Đức là
verführen
(v)(Present tense)
cám dỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verführen: cám dỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verführen