calmness nghĩa tiếng Việt là Sự yên lặng
calmness phiên âm IPA là /ˈkɑːmnɪs/
calmness còn có các bản dịch khác là
Sự bình tĩnh, yên tĩnh, tĩnh lặng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan calmness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
calmness