calming (adj) nghĩa tiếng Việt là
thư giãn
calming phiên âm IPA là /ˈkɑːmɪŋ/
calming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan calming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
calming